Máy tạo khí nitơ YS-SIR Đài Loan

Đặc điểm của máy tạo khí Nitơ

1. Bảng điều khiển được thiết kế theo dạng vi mạch xử lý tuần hoàn

2.Thời gian làm việc của máy hiển thị bởi màn hình kỹ thuật số LCD

3. Bộ lọc dầu và lọc nước nhập khẩu từ Italy có chức năng tách dầu, lọc nước cao và tự động thải chất bẩn.

4.Sau khi mở máy, không khí đi vào và bắt đầu tạo khí nitơ, khi đóng máy không khí bị tắc, lắng xuống dưới máy, bảo dảm không ảnh hưởng tới chất lượng khí nitơ.

5. Máy tạo khí nitơ dựa vào áp lực hấp thụ và nguyên lý giải tích đẻ tạo ra khí nitơ với đặc tính lưu lượng lớn , nồng độ cao và nhiệt độ điểm sương thấp.

6. Công tắc điều chỉnh ba giai đoạn có thể điều chỉnh tự động , khí nitơ trong bình chứa không đủ sẽ tự động mở máy để bổ sung, đến khi áp lực trong bình khí đã đủ sẽ tự động tắt máy( tiết kiệm điện cho máy nén khí)

7. Khí của máy nén khí thường và máy nén khí cao áp đều có thể cung cấp cho máy tạo khí nitơ.

8.Máy tạo khí nitơ có thể tạo ra lượng khí nitơ với nồng độ theo yêu cầu sử dụng.

9.Khi nồng độ nitơ không đạt, nút báo sẽ sáng lên đồng thời dừng quá trình tạo khí nitơ. Khi nồng độ đạt đến mức yêu cầu máy bắt đầu tạo khí nitơ để sử dụng.

  1. Bảng thông số kỹ thuật máy tạo khí nitơ
    Nitrogen Generator
      Item name Specifically Require
    IC10
    IC20
    IC30
    IC40
    IC50
    IC60
    IC80
    IC100
    Box style   YS-N-IC10
    YS-N-IC20
    YS-N-IC30
    YS-N-IC40
    YS-N-IC50
    YS-N-IC60
    YS-N-IC80 
    YS-N-IC100 
    Form PSA Twin Tower Twin Tower
    High   170cm
    170cm
    190cm
    190cm
    200cm
    220cm
    240cm
    240cm
    Flow rate ≥10M3/H
    ≥20M3/H 
    ≥30M3/H
    ≥40M3/H
    ≥50M3/H
    ≥60M3/H
    ≥80M3/H
    ≥100M3/H

     
    10M3/H
    20M3/H
    30M3/H
    40M3/H
    50M3/H
    60M3/H
    80M3/H 
    100M3/H
    Density 99.99% 99.99%
    Pressure >7~9kg/cm2 7kg/cm2
    Dew point ≤-30℃ ≤-30℃
    (L*W*H)   95cm*95cm*170cm
    105cm*105cm*170cm
    115cm*115cm*190cm
    125cm*125cm*190cm
    135cm*135cm*200cm
    150cm*150cm*220cm
    165cm*165cm*240cm 
    180cm*180cm*240cm
    Noisy   70db
    Weight   750㎏
    910㎏
    1050㎏
    1150㎏
    1350㎏
    1350㎏ 
    2100㎏
    2800㎏
    Power   60kw
    MSC Type Kanebo
    Air valve Type BURKERT
    PLC PLC type AELTA
    出口氮氣流量計 品牌型號 後端使�"�:欣原
    Outlet pressure Type WILKERSON
    Oxygen Analyze Type FUJIKURA
     

 Mọi chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Công ty Bảo Tín theo thông tin sau:

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP BẢO TÍN
Địa chỉ: P.305- Tòa nhà C2 - đường Đỗ Nhuận - P. Xuân Đỉnh - Q. Bắc Từ Liêm - Hà Nội
Điện thoại/zalo: 0983 755 949   Hotline/zalo: 0946 678 168
Email: maynenkhibaotin@gmail.com  Website: maynenkhibaotin.com
UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ CẢ CẠNH TRANH – PHỤC VỤ 24/7
CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ CÁC SẢN PHẨM BẢO TÍN CUNG CẤP!

0946678168 maynenkhibaotinFacebook: maynenkhibaotinZalo: 0946678168