SERVICE PLAN FOR COMPRESSOR
Ref |
Service Activity |
Visit type (Service interval) |
||||
I (2000 h) |
A (4000 h) |
B (8000 h) |
C (16,000 h) |
D (24,000) |
||
1 |
Take service reading(air, oil, water temps/pressure) Kiểm tra các thông số nhiệt độ, áp suất |
x |
x |
x |
x |
x |
2 |
Check for air -water- & oil leakage Kiểm tra hiện tượng rò dầu, khí nén |
x |
x |
x |
x |
x |
3 |
Inspection/Change compressor oil & oil filter Kiểm tra/ thay thế dầu và lọc dầu |
x |
x |
x |
x |
x |
4 |
Inspect/change air filter element Kiểm tra/ thay thế lọc gió |
x |
x |
x |
x |
x |
5 |
Check air inlet ducting Kiểm tra hệ thống đường nạp khí |
x |
x |
x |
x |
x |
6 |
Check operation of condensate drains Kiểm tra hoạt động của van xả hệ thống ngưng nước |
x |
x |
x |
x |
x |
7 |
Check oil-& aftercooler/clean externally Kiểm tra và vệ sinh bên ngoài cụm giải nhiệt dầu và gió |
x |
x |
x |
x |
x |
8 |
Check condition of cooling fans assembly (also inside convertor) Kiểm tra tình trạng cụm quạt giải nhiệt (kể cả bộ nắn dòng bên trong) |
x |
x |
x |
x |
x |
9 |
Inspection/Change filter OSD (if option avalable) Kiểm tra /thay thế lọc của bộ tách dầu OSD (nếu có) |
x |
x |
x |
x |
x |
10 |
Disassemble & inspect air unloading valve Tháo và kiểm tra cụm van nạp khí |
|
x |
x |
x |
x |
11 |
Open & clean /Change condensate drains Kiểm tra và vệ sinh/ thay thế bộ ngưng nước |
|
x |
x |
x |
x |
12 |
Check all safety valves and safety switches Kiểm tra tất cả các van và công tắc an toàn |
|
x |
x |
x |
x |
13 |
Clean air paths of electric motor(s) Làm sạch đường không khí làm mát cho động cơ điện |
|
x |
x |
x |
x |
14 |
Check all sensitive bolt connections Kiểm tra tất cả các đai ốc quan trọng |
|
x |
x |
x |
x |
16 |
Clean oil- &aftercooler internally(water cooled units) Vệ sinh hệ thống giải nhiệt dầu/gió (hệ thống làm mát bằng nước) |
|
|
x |
x |
x |
17 |
Overhaul air unloading valve Đại tu van nạp khí |
|
|
x |
x |
x |
18 |
Change oil separator element Thay thế bộ tách dầu |
|
x |
x |
x |
x |
19 |
Overhaul minimum pressure valve Đại tu van áp suất tối thiểu |
|
|
x |
x |
x |
20 |
Overhaul oil stop valve Đại tu van 1 chiều đường dầu hồi |
|
|
x |
x |
x |
21 |
Overhaul water drain valve Đại tu van xả nước tự động |
|
|
x |
x |
x |
22 |
Inspection/Change coupling Kiểm tra và thay thế khớp nối |
|
|
x |
x |
x |
23 |
Replace compressor element (use service exchange elt) OR overhauling comp element Đại tu hoặc thay thế cụm nén (tùy theo điều kiện làm việc thực tế) |
|
|
|
x |
x |
24 |
Change main shalf bearings Thay thế bạc đạn trục dẫn động chính |
|
|
|
|
x |
25 |
Overhaul electric motor(s) Đại tu động cơ điện |
|
|
|
|
x |
26 |
Check electrical system Kiểm tra hệ thống điện |
x |
x |
x |
x |
x |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP BẢO TÍN
Địa chỉ: P.305- Tòa nhà C2 - đường Đỗ Nhuận - P. Xuân Đỉnh - Q. Bắc Từ Liêm - Hà Nội
Điện thoại: 0983 755 949 Fax: 043.7509008 Skype: phuong-pr Hotline: 0946 678 168
Email: maynenkhibaotin@gmail.com Website: maynenkhibaotin.com
UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ CẢ CẠNH TRANH – PHỤC VỤ 24/7
CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ CÁC SẢN PHẨM BẢO TÍN CUNG CẤP!